Có 2 kết quả:
民間 mín jiān ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ • 民间 mín jiān ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dân gian, trong dân chúng
Từ điển Trung-Anh
(1) among the people
(2) popular
(3) folk
(4) non-governmental
(5) involving people rather than governments
(2) popular
(3) folk
(4) non-governmental
(5) involving people rather than governments
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
dân gian, trong dân chúng
Từ điển Trung-Anh
(1) among the people
(2) popular
(3) folk
(4) non-governmental
(5) involving people rather than governments
(2) popular
(3) folk
(4) non-governmental
(5) involving people rather than governments
Bình luận 0