Có 2 kết quả:

民間 mín jiān ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ民间 mín jiān ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

dân gian, trong dân chúng

Từ điển Trung-Anh

(1) among the people
(2) popular
(3) folk
(4) non-governmental
(5) involving people rather than governments

Bình luận 0